-
-
-
Total:
-
Brand: Type:
Thông số kỹ thuật chính
Hệ thống quang học: 2 chùm tia, đơn sắc
Phạm vi bước sóng: 190 – 900nm
* Dùng đèn Deuterium: 190 – 350 nm
* Dùng đèn Halogel: 330 – 900 nm
Nguồn sáng: đèn Halogen và Deuterium
Detector: ống nhân quang (photomultiplier)
Độ chính xác bước sóng: ± 0.2 nm
Độ lập lại bước sóng: ± 0.05 nm\
Tốc độ quét của bước sóng: 10 – 4000 nm/phút
Tốc độ xoay: 12000 nm/phút
Độ rộng khe phổ (có thể chuyển đổi):
* 0.1; 0.2; 0.5; 1; 2; 5; 10 nm
* L2; L5; L10 nm ( mode ánh sáng lạc thấp
* M1, M2 nm (mode micro-cell)
Khoảng đo của phổ:
* ± 10000%T
* -2 đến 4 Abs
Kiểu đo: Abs, %T, %R
Độ chính xác phổ:
* ± 0.002 Abs (0 - 0.5 Abs)
* 0.003 Abs (0.5 - 1 Abs)
* 0.3% T ( kiểm tra với tiêu chuẩn NIST SRM 930D )
Độ lặp phổ:
* ±0.001 Abs ( 0 – 0.5 Abs )
* ±0.001 Abs ( 0.5 – 1 Abs )
Ánh sáng lạc:
* 1% ở 198 nm với dung dịch KCL 12 g/l
* 0.005 %T ở 220nm với dung dịch NaI 10g/l
* 0.005 %T ở 340nm với dung dịch NaNO2 50g/l
* 0.005 %T ở 370nm với dung dịch NaNO2 50g/l
Độ ổn định đường quét: ± 0.0003 Abs/h (giá trị thu được lớn hơn 2 giờ sau khi bật nguồn sáng; độ ổn định ở nhiệt độ phòng; bước sóng: 250 nm; phản hồi: chậm; độ rộng phổ: 2nm)
Độ phẳng của đường quét: ± 0.0003 Abs ( giá trị thu được sau khi hiệu chỉnh độ phẳng với sự thay đổi nhiệt độ nhỏ hơn 5oC; vùng bước sóng: 200 – 850 nm; phản hồi: trung bình; tốc độ quét: 400 nm/phút; độ rộng phổ: 2nm ) ( dựa theo tiêu chuẩn JAIMA: JAIMA-0001)
Độ ồn RMS: 0.00003 Abs ( 0 Abs; bước sóng: 500 nm; thời gian đo: 60 giây; phản hồi: trung bình; độ rộng phổ: 2nm.
Phạm vi độ truyền suốt: 0 – 100% (T)
Nguồn điện cung cấp: 220V/50Hz, 130W
- Cổng kết nối USB
- Chế độ trả lời: rất nhanh, nhanh, vừa hoặc chậm.
- Kích thước: 460 (L) x 602 (W) x 270 (H) mm
- Khối lượng: 27 kg
Phần mềm:
- Phân tích định lượng
- Quét bước sóng (Abs, %T, %R, mẫu quét, mẫu chuẩn)
- Quét thời gian (Abs, %T, %R, mẫu quét, mẫu chuẩn)
- Bước sóng cố định (lên tới 8 bước sóng)