-
-
-
Total:
-
Brand: Type:
Thông số kỹ thuật chính
- Thiết bị đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2008 và tiêu chuẩn EC, ISO 14001:2004
- Màn hình hiển thị bằng tinh thể lỏng
- Vỏ máy bằng kim loại
- Nắp bằng kim loại
- Buồng ly tâm bằng thép không rỉ
- Có ngõ quan sát nằm trên nắp
- Dễ dàng thay đổi rotor
- Có chức năng làm lạnh nhanh
- Nắp được khóa và giữ trong quá trình rotor chạy
- Mở nắp trong trường hợp khẩn cấp
- Chức năng bảo vệ quá nhiệt cho rotor và buồng ly tâm
- Tự động ngắt trong trường hợp không cân bằng
- Tự động nhận biết rotor
- Chức năng làm lạnh trước
- Có khả năng ly tâm với ống ly tâm tối đa 50 ml
- Có chức năng phím dùng cho ly tâm nhanh
- Thông số lưu trữ được lưu lại trong bộ nhớ ngay cả khi máy ly tâm bị ngắt điện
- Bộ nhớ lưu trữ 10 chương trình cho ly tâm
- Thang nhiệt độ: -10 đến 40°C
- Chọn tốc độ ly tâm và lực ly tâm với bước cài đặt là 10
- Hiển trị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Thời gian cài đặt: 1s – 99 phút 59 giây, hoạt động liên tục
- Tốc độ tăng tốc: 1 – 9 tốc độ
- Tốc độ giảm tốc: 1 -9 tốc độ
- Tốc độ ly tâm tối đa: 18000 vòng/ phút (Tùy theo rotor sử dụng)
- Lực ly tâm tối đa: 31514 xg (RCF)
- Khả năng ly tâm tối đa với rotor dạng trống: 60 x 1.5/2.0 ml
- Khả năng ly tâm đối với rotor góc: 48 x 1.5/2.0 ml, 6 x 50 ml
- Nguồn điện: 220 - 204V AC/50/60Hz, 900W
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính (Code 2205)
- Rotor góc 24 vị trí cho ống 1.5/2ml (Code 1195-A): 01 cái
+ Tốc độ ly tâm: 18,000 vòng/phút
+ Lực ly tâm tối đa: 31.514 RCF
- 24 Adapter cho ống ly tâm 0.5 ml (Code: 2023)