-
-
-
Total:
-
Brand: Type:
Thông số kỹ thuật chính
Hệ thống bao gồm các thiết bị thành phần sau:
Máy cất quay:
- Tốc độ điều chỉnh từ 20-280 vòng/phút
- Hiển thị tốc độ cô quay bằng kỹ thuật số
- Thích hợp cho bình cô có thể tích từ 50-4000ml
- Dạng ngưng tụ đứng
- Cài đặt giới hạn tối thiểu và tối đa cho hệ thống
- Bình chưng cất, bình hứng 3000ml.
- Điều chỉnh độ cao, độ nghiêng của hệ thống.
- Dễ dàng tháo lắp các bình cô quay, bình ngưng tụ.
- Gioăng hàn kín chân không chống ăn mòn hóa chất, chịu nhiệt độ và độ bền cao.
Bể gia nhiệt:
- Thể tích bể gia nhiệt phù hợp với dung tích bình cô ( từ 50-4000ml).
- Nhiệt độ trong bể: 20-180oC (nước và dầu)
- Độ chênh lệch nhiệt độ: từ -2oC đến +2oC.
- Hiển thị nhiệt độ bằng kỹ thuật số.
- Nguồn điện: 220-240V/50Hz
Bơm chân không:
- Dùng cho máy cô quay chân không
- Áp suất sau cùng (tuyệt đối): 10mbar
- Áp suất sau cùng (với ballast khí): 24mbar
- Khả năng chống ăn mòn kim loại.
- Năng suất hút: 1,8m3/h
Bộ điều khiển chân không:
- Tương thích với bơm chân không nêu trên
- Kiểm soát thông số kỹ thuật bằng vi xử lý
- Hiển thị (bước điều khiển 1mbar): 0-1400mbar
- Dải điều chỉnh: 1-1100mbar
- Độ chính xác: từ -2 đến +2mbar
- Bình cô quay
- Thể tích bình: 3000ml
- Tốc độ quay từ 20-280 vòng/phút, cài đặt được tốc độ quay, hiển thị tốc độ cô quay bằng kỹ thuật số.
Hệ thống ngưng tụ:
- Dạng ngưng tụ đứng
- Bình ngưng tụ sinh hàn và bình hứng có dung tích 3000ml
- Điều chỉnh được độ cao và độ nghiêng của hệ thống.
Hệ thống cung cấp gồm:
- Máy chính
- Bể gia nhiệt
- Hệ thống sinh hàn ngưng tụ
- Bình bay hơi mẫu
- Bình nhận mẫu
- Bơm chân không
- Bộ điều chỉnh chân không
- Jack kết nối